1 |
23 |
Nâng cáp tại Ninh Bình |
 |
 |
Gông G2 |
PKCQ016 |
1 bộ |
Thanh Hóa |
Nâng cáp tại Ninh Bình |
|
2 |
23 |
Nâng cáp tại Ninh Bình |
 |
 |
Khóa đai |
PKCQ001.1 |
4 cái |
Thanh Hóa |
Nâng cáp tại Ninh Bình |
|
3 |
23 |
Nâng cáp tại Ninh Bình |
 |
 |
Dây đai inox |
PKCQ038 |
4 m |
Thanh Hóa |
Nâng cáp tại Ninh Bình |
|
4 |
23 |
Nâng cáp tại Ninh Bình |
 |
 |
Dây néo cáp quang khoảng vượt 150 |
PKCQ011.1 |
2 cái |
Thanh Hóa |
Nâng cáp tại Ninh Bình |
|
5 |
23 |
PPMBF(HTH)0720052 |
 |
 |
Dây néo cáp quang khoảng vượt 150 |
PKCQ011.1 |
1 cái |
Hà Tĩnh |
Nâng cáp P2P MBF HT_CLC_THANH_LOC <> HT_CLC_VINH_LOC |
|
6 |
23 |
202506080001 |
![]() |
![]() |
Cáp quang treo ADSS 72FO KV150 TH |
CQ023TH |
270 m |
Diễn Châu |
202506080001 Down tuyến OTN Nghi Kim - Hà Linh ngày 08/06/2025 |
|
7 |
23 |
202506080001 |
![]() |
![]() |
Dây néo cáp quang khoảng vượt 150 |
PKCQ011.1 |
4 cái |
Diễn Châu |
202506080001 Down tuyến OTN Nghi Kim - Hà Linh ngày 08/06/2025 |
|
8 |
23 |
202506080001 |
![]() |
![]() |
Măng xông 72FO |
PKCQ027 |
2 cái |
Diễn Châu |
202506080001 Down tuyến OTN Nghi Kim - Hà Linh ngày 08/06/2025 |
|
9 |
23 |
202506070010 |
![]() |
![]() |
Cáp quang treo F8 - 24FO KV100 |
CQ015 |
130 m |
Đông Tác |
202506070010 Donw thiết bị SW.DH.CONGNGHIEP.RSC2924 ngày 07/06/2025 |
|
10 |
23 |
202506070010 |
![]() |
![]() |
Dây néo cáp quang khoảng vượt 150 |
PKCQ011.1 |
2 cái |
Đông Tác |
202506070010 Donw thiết bị SW.DH.CONGNGHIEP.RSC2924 ngày 07/06/2025 |
|
11 |
23 |
202506070010 |
![]() |
![]() |
Măng xông 24FO |
PKCQ024 |
2 cái |
Đông Tác |
202506070010 Donw thiết bị SW.DH.CONGNGHIEP.RSC2924 ngày 07/06/2025 |
|
12 |
23 |
202506070010 |
![]() |
![]() |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
1 cái |
Đông Tác |
202506070010 Donw thiết bị SW.DH.CONGNGHIEP.RSC2924 ngày 07/06/2025 |
|
13 |
23 |
202506070009 |
![]() |
![]() |
Cáp quang treo ADSS 72FO KV150 |
CQ023 |
265 m |
Hải Phòng |
202506070009 Down OTN2 Tân Đệ - Vật Cách ngày 07/06/2025 |
|
14 |
23 |
202506070009 |
![]() |
![]() |
Măng xông 72FO |
PKCQ027 |
1 cái |
Hải Phòng |
202506070009 Down OTN2 Tân Đệ - Vật Cách ngày 07/06/2025 |
|
15 |
23 |
202506070009 |
![]() |
![]() |
Dây néo cáp quang khoảng vượt 150 |
PKCQ011.1 |
6 cái |
Hải Phòng |
202506070009 Down OTN2 Tân Đệ - Vật Cách ngày 07/06/2025 |
|
16 |
23 |
202506070007 |
![]() |
![]() |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
2 cái |
Đông Anh |
202506070007 Down kênh ILL.XDHK.SOCSON.IXDH0513002 |
|
17 |
23 |
202506060009 |
![]() |
![]() |
Cáp quang treo FTTH 4FO |
CQ021.1 |
150 m |
Phú Xuyên |
202506060009 Down kênh P2P A22 Bộ Công An Thường Tín - 58 Trần Nhân Tông - PPBCA0120001 ngày 06/06/2025 |
|
18 |
23 |
202506060009 |
![]() |
![]() |
Măng xông 8FO |
PKCQ022 |
2 cái |
Phú Xuyên |
202506060009 Down kênh P2P A22 Bộ Công An Thường Tín - 58 Trần Nhân Tông - PPBCA0120001 ngày 06/06/2025 |
|
19 |
23 |
202506060006 |
![]() |
![]() |
Cáp quang treo F8 - 8FO KV100 |
CQ013 |
300 m |
Đông Tác |
202506060006 L3VPN.BACA.67NGUYENTHIDINH.L3BAB1117006 Down |
|
20 |
23 |
202506060006 |
![]() |
![]() |
Măng xông 8FO |
PKCQ022 |
2 cái |
Đông Tác |
202506060006 L3VPN.BACA.67NGUYENTHIDINH.L3BAB1117006 Down |
|
21 |
23 |
202506050004 |
![]() |
![]() |
Dây nhảy quang SC-SC/UPC 5m |
PKTBM035 |
1 cái |
Đông Tác |
202506050004 Down link AGG.HNI019.TRANDUYHUNG.02.ASR920.HTC-ITC - GigabitEthernet0/0/3 · UPLINK.TPCOM.HN ngày 05/06/2025 |
|
22 |
23 |
202506050000 |
![]() |
![]() |
Dây nhảy quang SC-LC/UPC 15m |
PKTBM029 |
2 cái |
Đông Tác |
202506050000 CR#202505290001 V1 TĐML đo kiểm xử lý suy hao link DWDM Hà Nội- Phủ Lý tuyến treo |
|
23 |
23 |
202506050000 |
![]() |
![]() |
Adapter quang SC - SC/UPC |
PKCQ005 |
2 cái |
Đông Tác |
202506050000 CR#202505290001 V1 TĐML đo kiểm xử lý suy hao link DWDM Hà Nội- Phủ Lý tuyến treo |
|
24 |
23 |
202506040009 |
![]() |
![]() |
Cáp quang ngầm 72FO |
CQ006 |
150 m |
Đông Tác |
202506040009 Down tuyến OTN 2 Hòa Lạc - - Ga Bắc Ninh |
|
25 |
23 |
202506040009 |
![]() |
![]() |
Măng xông 72FO |
PKCQ027 |
2 cái |
Đông Tác |
202506040009 Down tuyến OTN 2 Hòa Lạc - - Ga Bắc Ninh |
|
26 |
23 |
202506030020 |
![]() |
![]() |
Dây nhảy quang SC-SC/UPC 5m |
PKTBM035 |
2 cái |
Đông Tác |
202506030020 Down 2 hướng AGG.HNI002.MBF.TRUNGLIET.02.NCS540 - TenGigE0/0/0/12 · TO.TE0/0/0/5:AGG.MBF.YENHOA.02.NCS540 ngày 03/06/2025 |
|
27 |
23 |
202506030017 |
![]() |
![]() |
Cáp quang ngầm 48FO |
CQ005 |
60 m |
Đông Tác |
202506030017 Down OTN2 Hòa Lạc - Bắc Ninh ngày 03/06/2025 |
|
28 |
23 |
202506030017 |
![]() |
![]() |
Măng xông 48FO |
PKCQ025 |
2 cái |
Đông Tác |
202506030017 Down OTN2 Hòa Lạc - Bắc Ninh ngày 03/06/2025 |
|
29 |
23 |
202506020002 |
![]() |
![]() |
Măng xông 72FO |
PKCQ027 |
1 cái |
Hải Dương |
202506020002 Down tuyến OTN Bắc Ninh - Vật Cách ngày 02/06/2025 |
|
30 |
23 |
202506020006 |
![]() |
![]() |
Măng xông 8FO |
PKCQ022 |
1 cái |
Đông Tác |
202506020006 UPE.HNI032.124084.VANDIEN.ASR901.HTC-ITC - GigabitEthernet0/6 · TO.GI1/1/10:SW.BENHVIEN.K.TAMHIEP.RSC2608 Down |
|
31 |
23 |
202506020006 |
![]() |
![]() |
Cáp quang ngầm 8FO |
CQ002 |
50 m |
Đông Tác |
202506020006 UPE.HNI032.124084.VANDIEN.ASR901.HTC-ITC - GigabitEthernet0/6 · TO.GI1/1/10:SW.BENHVIEN.K.TAMHIEP.RSC2608 Down |
|
32 |
23 |
202506020002 |
![]() |
![]() |
Măng xông 72FO |
PKCQ027 |
1 cái |
Hải Dương |
202506020002 Down tuyến OTN Bắc Ninh - Vật Cách ngày 02/06/2025 |
|
33 |
22 |
202506010010 |
 |
![]() |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
2 cái |
Diễn Châu |
202506010010 FTTH.HIGHLAND.VINH.FTHLD112307 Down |
|
34 |
22 |
202506010010 |
![]() |
![]() |
Cáp quang treo FTTH 4FO |
CQ021.1 |
100 m |
Diễn Châu |
202506010010 FTTH.HIGHLAND.VINH.FTHLD112307 Down |
|
35 |
20 |
202505180015 |
 |
 |
Măng xông 48FO |
PKCQ025 |
1 cái |
Đông Tác |
Down DWDM link 106007-HoaLac & Metro-E link 125004-124112 & P2P ECO DC Hòa Lạc - Trung Liệt - PPECO06230001 |
|
36 |
20 |
202505170014 |
 |
 |
Măng xông 72FO |
PKCQ027 |
1 cái |
Đông Tác |
Down tuyến PE.HNI012.THANHXUANNAM.ASR9006 - TenGigE0102 · TO.TE0027AGG.HNI006.VMS.GIAIPHONG.ASR92 |
|
37 |
20 |
202505120008 |
 |
 |
ODF 4FO |
PKCQ029 |
1 Cái |
Đông Tác |
Down kênh FTTH tòa lotus tầng 11 duy tân PFO0325001 ngày 12052025 |
|
38 |
20 |
202505120008 |
 |
 |
Dây nhảy quang SC-SC/UPC 5m |
PKTBM035 |
1 cái |
Đông Tác |
Down kênh FTTH tòa lotus tầng 11 duy tân PFO0325001 ngày 12052025 |
|
39 |
20 |
202505150018 |
 |
 |
Măng xông 24FO |
PKCQ024 |
1 cái |
Đông Tác |
Down link HN_HBT_CHO_MO_TOWER_IBC - HN_HBT_DAM_TRAU |
|
40 |
20 |
202505150022 |
 |
 |
Măng xông 48FO |
PKCQ025 |
1 cái |
Đông Tác |
Down kết nối AGG.HNI013.VOTV.MINHKHAI.ASR920.HTC-ITC - TenGigabitEthernet0026 · TO.PORT52. SW.HNI013.LEVANHUU.H3C.S5130S-52F ngày 15052025 |
|
41 |
20 |
202505150021 |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
1 cái |
Đông Tác |
Down kênh FTTH.MAIA.FTMAA0223002 ngày 15052025 |
|
42 |
20 |
Bảo dưỡng |
![]() |
![]() |
Biển báo cáp quang 4 x 6 |
PKCQ021 |
20 cái |
Đông Tác |
Treo biển bổ xung khi đi kiểm tra cáp cùng VNM |
|
43 |
19 |
202505100011 |
 |
 |
Cáp quang treo F8 - 4FO KV100 TH |
CQ021TH |
18 m |
Đông Tác |
Down 2 hướng kênh ILL_CEN_GROUP_ICEN0719001 ngày 10052025 |
|
44 |
19 |
202505100011 |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
2 cái |
Đông Tác |
Down 2 hướng kênh ILL_CEN_GROUP_ICEN0719001 ngày 10052025 |
|
45 |
19 |
202505090015 L |
 |
 |
Cáp quang treo F8 - 4FO KV100 TH |
CQ021TH |
50 m |
Đông Tác |
L3VPN.BACA.PGD.176NGUYENTUAN.L3BAB1117010 Down |
|
46 |
19 |
202505090015 L |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
2 cái |
Đông Tác |
L3VPN.BACA.PGD.176NGUYENTUAN.L3BAB1117010 Down |
|
47 |
19 |
CR#202505060002 |
 |
 |
Dây nhảy quang SC-SC/UPC 5m |
PKTBM035 |
2 cái |
Phú Xuyên |
V3 TDML sửa suy hao link OTN 2 Phú Xuyên- Cầu Họ |
|
48 |
19 |
202505070008 |
 |
 |
Măng xông 24FO |
PKCQ024 |
2 cái |
Đông Tác |
Down link MBF Giáp Bát - Nam định cáp chôn (4) |
|
49 |
19 |
202505070008 |
 |
 |
Cáp quang ngầm 24FO |
CQ004 |
300 m |
Đông Tác |
Down link MBF Giáp Bát - Nam định cáp chôn (4) |
|
50 |
19 |
202505050006 |
 |
 |
Dây nhảy quang SC-LC/UPC 5m |
PKTBM027 |
1 cái |
Đông Tác |
Suy hao link MBF HN_LBN_NGUYEN_VAN_CU_7=HN_LBN_NGUYEN_VAN_CU ngày 05052025 |
|
51 |
19 |
202505050004 |
 |
 |
Măng xông 24FO |
PKCQ024 |
1 cái |
Đông Tác |
Down link MBF HN_HBT_TCT_LAM_NGHIEP_IBC =HN_HBT_DO_NGOC_DU SID PPMBF0220377 ngày 05052025 |
|
52 |
19 |
202505050003 |
 |
 |
Măng xông 12FO |
PKCQ023 |
1 cái |
Đông Tác |
Down thiết bị SW.MOBITECH.CAUGIAY.RSC2110 ngày 05052025 |
|
53 |
19 |
202505050000 |
 |
 |
Măng xông 12FO |
PKCQ023 |
1 cái |
Đông Tác |
UPE.HNI033.DVG.01.ASR920.HTC-ITC - GigabitEthernet001 · TO.PORT28SW.THE.K.PARK.RSC2924 Down |
|
54 |
18 |
202504280002 |
 |
 |
Dây nhảy quang SC-SC/UPC 5m |
PKTBM035 |
1 cái |
Đông Tác |
Sử dụng cho máy đo ( đo sự cố 202504280002 Down kênh L2VPN.AVG.HOANGHOATHAM-KHAMTHIEN.L2AVG0215002 ) |
|
55 |
18 |
202505020008 |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
1 cái |
Đông Tác |
Down kênh L2VPN.NHNN.211XaDan-ThaiThinh.2Mb.L2AGB1014002.VIA.C17H34 ngày 02052025 |
|
56 |
18 |
202505010001 |
 |
 |
Măng xông 12FO |
PKCQ023 |
2 cái |
Đông Tác |
Down kênh FTTH.GEMEX.ICTECH.FTGEM1117001 |
|
57 |
18 |
202505010001 |
 |
 |
Cáp quang treo F8 - 8FO KV100 |
CQ013 |
100 m |
Phúc Thọ |
Down kênh FTTH.GEMEX.ICTECH.FTGEM1117001 |
|
58 |
18 |
202504260016 |
 |
 |
Dây nhảy quang SC-SC/UPC 5m |
PKTBM035 |
1 cái |
Đông Tác |
Suy hao SW.HNI043.DONGTAC.RSC2624#sh int tengigabitethernet 1125 To.Te1128SW.DH.KTQD.RSC2624 ngày 26042025 |
|
59 |
18 |
202504270015 |
 |
 |
Dây nhảy quang SC-LC/UPC 5m |
PKTBM027 |
1 cái |
Đông Tác |
Down kênh P2P MEDLATEC (TRÍCH SÀI – DC FPT PVB) PPMLT0422001 |
|
60 |
17 |
Bảo dưỡng |
 |
 |
Ống nung |
PKCQ012 |
100 cái |
Đông Tác |
Dùng trong lấy tuyến phát triển khách hàng |
|
61 |
17 |
202504260025 |
 |
 |
Măng xông 12FO |
PKCQ023 |
2 cái |
Đông Tác |
Down link MBF HN_TTI_HUU_HOA_2=HN_TTI_VINH_QUYNH ngày 26042025 |
|
62 |
17 |
202504260025 |
 |
 |
Dây néo cáp quang khoảng vượt 150 |
PKCQ011.1 |
3 cái |
Đông Tác |
Down link MBF HN_TTI_HUU_HOA_2=HN_TTI_VINH_QUYNH ngày 26042025 |
|
63 |
17 |
202504260025 |
 |
 |
Cáp quang treo F8 - 8FO KV100 |
CQ013 |
310 m |
Đông Tác |
Down link MBF HN_TTI_HUU_HOA_2=HN_TTI_VINH_QUYNH ngày 26042025 |
|
64 |
17 |
202504250010 |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
1 cái |
Đông Tác |
Down kênh ILL.WVB.IWVB1212001 ngày 25042025 |
|
65 |
17 |
202504230022 |
 |
 |
Măng xông 72FO |
PKCQ027 |
1 cái |
Đông Tác |
Down tuyến OTN 2 Hòa Lạc - Phú Xuyên ngày 25042025 |
|
66 |
17 |
202504230022 |
 |
 |
Dây néo cáp quang khoảng vượt 150 |
PKCQ011.1 |
1 cái |
Đông Tác |
Down tuyến OTN 2 Hòa Lạc - Phú Xuyên ngày 25042025 |
|
67 |
17 |
202504230022 |
 |
 |
Măng xông 8FO |
PKCQ022 |
1 cái |
Đông Tác |
Down MBF HN_HBT_CAM_HOI=HN_HBT_DONG_NHAN 23042025 |
|
68 |
17 |
202504230010 |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
2 cái |
Đông Tác |
Node SW.VIETCOMBANK.HOANGQUOCVIET.RSC2128 is Down. |
|
69 |
17 |
202504230010 |
![]() |
![]() |
Cáp quang treo FTTH 4FO |
CQ021.1 |
100 m |
Đông Tác |
Node SW.VIETCOMBANK.HOANGQUOCVIET.RSC2128 is Down. |
|
70 |
17 |
202504230004 |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
1 cái |
Đông Tác |
Down kênh L3VPN.BACA.109TANMAI.L3BAB1117008 ngày 23042025 |
|
71 |
17 |
202504230004 |
![]() |
![]() |
Cáp quang treo FTTH 4FO |
CQ021.1 |
50 m |
Đông Tác |
Down kênh L3VPN.BACA.109TANMAI.L3BAB1117008 ngày 23042025 |
|
72 |
17 |
202504220025 |
 |
 |
Măng xông 12FO |
PKCQ023 |
2 cái |
Đông Tác |
Down AGG.HNI012.THANHXUANNAM.ASR903.HTC-ITC - TenGigabitEthernet0/0/0 · TO.TE0/0/25:AGG.HNI020.125002.NGUYENTHAIHOC.ASR920.CheckQTM ngày 22/04/2025 |
|
73 |
17 |
202504220009 |
 |
 |
Măng xông 72FO |
PKCQ027 |
2 cái |
Hòa Lạc |
Down tuyến SDH Hòa Lạc - Đông Anh ngày 22/04/2025 (10) |
|
74 |
17 |
202504220009 |
 |
 |
Dây néo cáp quang khoảng vượt 150 |
PKCQ011.1 |
2 cái |
Hòa Lạc |
Down tuyến SDH Hòa Lạc - Đông Anh ngày 22/04/2025 (10) |
|
75 |
17 |
202504220009 |
 |
 |
Cáp quang treo ADSS 72FO KV150 TH |
CQ023TH |
180 m |
Hòa Lạc |
Down tuyến SDH Hòa Lạc - Đông Anh ngày 22/04/2025 (10) |
|
76 |
16 |
202504200012 |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
2 cái |
Đông Tác |
Down kênh L3VPN.BACA.ATM.43.HOANGQUOCVIET.3M.L3BAB1123001 ngày 20/04/2025 |
|
77 |
16 |
202504200012 |
 |
 |
Cáp quang treo FTTH 4FO |
CQ021.1 |
50 m |
Đông Tác |
Down kênh L3VPN.BACA.ATM.43.HOANGQUOCVIET.3M.L3BAB1123001 ngày 20/04/2025 |
|
78 |
16 |
202504190008 |
 |
 |
Măng xông 8FO |
PKCQ022 |
1 cái |
Đông Tác |
Down kênh P2P MBF HN_LBN_NGUYEN_VAN_CU_5<=>HN_LBN_NGUYEN_VAN_CU_7 && P2P MBF HN_LBN_SILVER_WINGS_IBC - HN_HKM_LUONG_NGOC_QUYEN |
|
79 |
16 |
202504180008 |
 |
 |
Dây nhảy quang SC-SC/UPC 5m |
PKTBM035 |
1 cái |
Đông Tác |
Sử dụng cho máy đo tại Trung Liệt ( 202504180008 Down kênh L2VPN.SHS.NGUYENCHITHANH-YETKIEU.L2SHS0914001 ) |
|
80 |
16 |
202504170005 |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
1 cái |
Đông Tác |
Down kênh L3VPN.BACA.109TANMAI.L3BAB1117008 ngày 17/04/2025 |
|
81 |
16 |
202504140008 |
 |
 |
Cáp quang treo ADSS 48FO KV150 |
CQ010 |
300 m |
Hòa Lạc |
Down tuyến OTN Hòa Lạc - Bắc Ninh ngày 14/04/2025 |
|
82 |
16 |
202504140008 |
 |
 |
Măng xông 48FO |
PKCQ025 |
2 cái |
Hòa Lạc |
Down tuyến OTN Hòa Lạc - Bắc Ninh ngày 14/04/2025 |
|
83 |
16 |
202504140002 |
 |
 |
Cáp quang treo ADSS 72FO KV150 TH |
CQ023TH |
400 m |
Phú Xuyên |
Down tuyến OTN 2 Phú Xuyên - Cầu Họ |
|
84 |
16 |
202504160003 |
 |
 |
Dây nhảy quang SC-SC/UPC 5m |
PKTBM035 |
1 cái |
Đông Tác |
Down kênh KÊNH FTTH MR Khoẻ (NGÕ 100 TRUNG VĂN) ZFO1224001 ngày 16/04/2025 (2) |
|
85 |
15 |
CR#202504090013 |
 |
 |
Dây nhảy quang SC-LC/UPC 5m |
PKTBM027 |
4 cái |
Đông Tác |
TĐML di dời tuyến cáp trong trong VMS 811 Giải Phóng ( lần 2 ) |
|
86 |
15 |
202504130002 |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
1 cái |
Đông Tác |
Down 1 hướng AGG.HNI002.TRUNGLIET.03.ASR920.HTC-ITC - GigabitEthernet0/0/1 · TO.GI1/1/27:SW.BV.DAIHOC.Y.A2.RSC2624 |
|
87 |
15 |
202504130002 |
 |
 |
Cáp quang treo FTTH 4FO |
CQ021.1 |
50 m |
Đông Tác |
Down 1 hướng AGG.HNI002.TRUNGLIET.03.ASR920.HTC-ITC - GigabitEthernet0/0/1 · TO.GI1/1/27:SW.BV.DAIHOC.Y.A2.RSC2624 |
|
88 |
15 |
202504120008 |
 |
 |
Cáp quang treo FTTH 4FO |
CQ021.1 |
40 m |
Đông Tác |
FTTH.CTY.BIBOMART.TM.FTBBM0421001 Down |
|
89 |
15 |
202504100011 |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
2 cái |
Đông Tác |
Down kênh SUPPER_FTTH_BVVIETDUC.FTVDH1018001_210119 ngày 10042025 |
|
90 |
15 |
202504100010 |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
1 cái |
Đông Tác |
Down link SW.HNI019.TRANDUYHUNG.RSC2924 - port16 · TO.GI1/1/9:SW.HNICAB.METRI.RSC2608 ngày 10/04/2025 |
|
91 |
14 |
202504070003 |
 |
 |
Măng xông 24FO |
PKCQ024 |
2 cái |
Hòa Lạc |
Down link SW.DUONG.NOI.RSC2924 - port28 · TO.GI004AGG.HNI003.HOALAC.01.ASR920 |
|
92 |
14 |
202504060004 |
 |
 |
Măng xông 48FO |
PKCQ025 |
1 cái |
Đông Tác |
Down DWDM link 106007-HoaLac ngày 642025 |
|
93 |
14 |
202504050013 |
 |
 |
Măng xông 48FO |
PKCQ025 |
1 cái |
Đông Tác |
Down tuyến SDH Trung Liệt - VMS Kim Đồng |
|
94 |
13 |
CR#202503240012 |
![]() |
![]() |
Dây nhảy quang SC/APC - LC/UPC 10m |
PKTBM021 |
1 cái |
Đông Tác |
V1 TĐML di dời tuyến cáp trong trong VMS 811 Giải Phóng |
|
95 |
13 |
202503300006 |
 |
 |
Dây nhảy quang SC-SC/UPC 5m |
PKTBM035 |
1 cái |
Đông Tác |
Down kênh FTTH - CTCP Y tế Hoàng Khánh FTMAA0223001 |
|
96 |
13 |
CR#202503270004 |
 |
 |
Măng xông 48FO |
PKCQ025 |
2 cái |
Phú Xuyên |
V1 TĐML hạ ngầm tuyến cáp VNM 125005 - 125019 tại TT Thường Tín - HN |
|
97 |
13 |
CR#202503270004 |
 |
 |
Dây néo cáp quang khoảng vượt 150 |
PKCQ011.1 |
1 cái |
Phú Xuyên |
V1 TĐML hạ ngầm tuyến cáp VNM 125005 - 125019 tại TT Thường Tín - HN |
|
98 |
13 |
202503280008 |
 |
 |
Adapter quang SC - SC/APC |
PKCQ005.1 |
2 cái |
Đông Tác |
Suy hao P2P VOTV IA20 - FLOREN ngày 28032025 |
|
99 |
13 |
202503260005 |
 |
 |
Adapter quang SC - SC/UPC |
PKCQ005 |
1 cái |
Đông Tác |
Down link HN_HKM_LY_THUONG_KIET = HN_HKM_NAM_NGU 26032025 |
|
100 |
13 |
CR#202503240012 |
![]() |
![]() |
Dây nhảy quang đúp SC-LC/UPC 3m |
PKTBM010 |
3 cái |
Hòa Lạc |
V1 TĐML di dời tuyến cáp trong trong VMS 811 Giải Phóng |
|
101 |
13 |
CR#202503240012 |
![]() |
![]() |
Dây nhảy quang SC-LC/UPC 3m |
PKTBM026 |
5 cái |
Hòa Lạc |
V1 TĐML di dời tuyến cáp trong trong VMS 811 Giải Phóng |
|
102 |
13 |
CR#202503240012 |
![]() |
![]() |
Dây nhảy quang SC/APC-SC/UPC 15m |
PKTBM049.3 |
1 cái |
Hòa Lạc |
V1 TĐML di dời tuyến cáp trong trong VMS 811 Giải Phóng |
|
103 |
13 |
202503250004 |
 |
 |
Cáp quang treo ADSS 72FO KV150 TH |
CQ023TH |
320 m |
Phúc Thọ |
Down tuyến OTN 1 Hòa Lạc - Đông Anh ngày 25032025 |
|
104 |
13 |
202503250004 |
 |
 |
Măng xông 72FO |
PKCQ027 |
2 cái |
Phúc Thọ |
Down tuyến OTN 1 Hòa Lạc - Đông Anh ngày 25032025 |
|
105 |
13 |
202503250004 |
 |
 |
Dây néo cáp quang khoảng vượt 150 |
PKCQ011.1 |
4 cái |
Phúc Thọ |
Down tuyến OTN 1 Hòa Lạc - Đông Anh ngày 25032025 |
|
106 |
12 |
202503200002 |
 |
 |
Dây nhảy quang SC-LC/UPC 3m |
PKTBM026 |
1 cái |
Đông Tác |
Down kênh Quang trắng cho KH VPS ( Cát Linh - IDC Hòa Lạc) ( 0047HTC , 0048HTC ) HPP0225001 ngày 20032025 |
|
107 |
12 |
202503200002 |
 |
 |
Adapter quang SC - SC/APC |
PKCQ005.1 |
2 cái |
Đông Tác |
Down kênh Quang trắng cho KH VPS ( Cát Linh - IDC Hòa Lạc) ( 0047HTC , 0048HTC ) HPP0225001 ngày 20032025 |
|
108 |
12 |
202503230013 |
 |
 |
Măng xông 48FO |
PKCQ025 |
1 cái |
Phú Xuyên |
Down link VNM DWDM link 125005-HOALAC & MetroE link 125004-125005 & 1G link MetroE 125004-TN 125005 & 1G link MetroE 125005-IDU 125004 |
|
109 |
12 |
202503230013 |
 |
 |
Dây néo cáp quang khoảng vượt 150 |
PKCQ011.1 |
1 cái |
Phú Xuyên |
Down link VNM DWDM link 125005-HOALAC & MetroE link 125004-125005 & 1G link MetroE 125004-TN 125005 & 1G link MetroE 125005-IDU 125004 |
|
110 |
12 |
202503210017 |
 |
 |
Măng xông 48FO |
PKCQ025 |
2 cái |
Đông Tác |
Down tuyến AGG.HNI002.MBF.TRUNGLIET.02.NCS540 - TenGigE0001 · TO.PORT1SW.HDG001.127005.MBF.KIMTHANH.EXTX620 ngày 21032025 |
|
111 |
12 |
202503210017 |
 |
 |
Dây néo cáp quang khoảng vượt 150 |
PKCQ011.1 |
3 cái |
Đông Tác |
Down tuyến AGG.HNI002.MBF.TRUNGLIET.02.NCS540 - TenGigE0001 · TO.PORT1SW.HDG001.127005.MBF.KIMTHANH.EXTX620 ngày 21032025 |
|
112 |
12 |
202503210017 |
 |
 |
Cáp quang treo ADSS 48FO KV150 |
CQ010 |
180 m |
Đông Tác |
Down tuyến AGG.HNI002.MBF.TRUNGLIET.02.NCS540 - TenGigE0001 · TO.PORT1SW.HDG001.127005.MBF.KIMTHANH.EXTX620 ngày 21032025 |
|
113 |
12 |
202503210005 |
 |
 |
Cáp quang ngầm 8FO TH |
CQ002TH |
20 m |
Đông Tác |
Down link MBF HN_LBN_CU_KHOI - HN_LBN_GARDEN_CITY |
|
114 |
12 |
202503180003 |
 |
 |
Dây nhảy quang SC-LC/UPC 5m |
PKTBM027 |
2 cái |
Đông Tác |
Down kênh L3VPN.BACA.PGD.136.KIMNGUU--DAODUYANH.L3BAB1117026 ngày 18032025 |
|
115 |
12 |
202503170015 |
 |
 |
Măng xông 72FO |
PKCQ027 |
1 cái |
Đông Tác |
Down tuyến OTN2 Hòa Lạc - Ga Bắc Ninh ngày 17032025 |
|
116 |
11 |
202503140011 |
 |
 |
Măng xông 72FO |
PKCQ027 |
1 cái |
Hòa Lạc |
Down link SDH Hòa Lac 1 - Viettel IDC ngày 1403 |
|
117 |
11 |
202503140011 |
 |
 |
Măng xông 48FO |
PKCQ025 |
1 cái |
Hòa Lạc |
Down link SDH Hòa Lac 1 - Viettel IDC ngày 1403 |
|
118 |
11 |
202503140012 |
 |
 |
Dây nhảy quang SC-LC/UPC 5m |
PKTBM027 |
1 cái |
Đông Tác |
Suy hao AGG.HNI044.NGOTATTO.ASR903 Te020 TO.TE0027AGG.HNI005.LEVANHUU.ASR920 14032025 |
|
119 |
10 |
202503050007 |
 |
 |
Dây nhảy quang SC-SC/UPC 3m |
PKTBM034 |
1 cái |
Đông Tác |
Down tuyến SDH Trung Liệt - VMS hướng Protect ngày 05/03/2025 ( sử dụng cho máy đo tại Tliet ) |
|
120 |
10 |
202503050007 |
 |
 |
Măng xông 48FO |
PKCQ025 |
1 cái |
Đông Tác |
Down tuyến SDH Trung Liệt - VMS hướng Protect ngày 05032025 |
|
121 |
10 |
202503040007 |
 |
 |
Măng xông 12FO |
PKCQ023 |
12 cái |
Đông Tác |
Down link MBF HN_HKM_SO_VAN_HOA<=>HN_HKM_LIEN_TRI ngày 04/03/2025 |
|
122 |
10 |
202503040003 |
 |
 |
Măng xông 8FO |
PKCQ022 |
2 cái |
Đông Tác |
Down link MBF HN_LBN_DUC_GIANG_2=HN_LBN_CHO_O_CACH ngày 04032025 |
|
123 |
10 |
202503040003 |
 |
 |
Cáp quang treo F8 - 12FO KV100 |
CQ014 |
40 m |
Đông Tác |
Down link MBF HN_LBN_DUC_GIANG_2=HN_LBN_CHO_O_CACH ngày 04032025 |
|
124 |
9 |
202502240004 |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
2 cái |
Đông Tác |
Kiểm tra kênh FTTH.YAMAGUCHI.FTYAM0223001 |
|
125 |
9 |
202502240004 |
 |
 |
Cáp quang treo FTTH 4FO |
CQ021.1 |
360 m |
Đông Tác |
Kiểm tra kênh FTTH.YAMAGUCHI.FTYAM0223001 |
|
126 |
9 |
202502270016 |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
1 cái |
Đông Tác |
FTTH.MRS.MAI.FTHPM1020001 Down |
|
127 |
9 |
202502270005 |
 |
 |
Cáp quang treo FTTH 4FO |
CQ021.1 |
70 m |
Đông Tác |
FTTH.PRINT.WAY.FTPWY1121001 Down |
|
128 |
9 |
202502270005 |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
2 cái |
Đông Tác |
FTTH.PRINT.WAY.FTPWY1121001 Down |
|
129 |
9 |
202502270001 |
 |
 |
Cáp quang treo FTTH 4FO |
CQ021.1 |
30 m |
Đông Tác |
Down thiết bị SW.MEDLATEC.RSC2608 ngày 26022025 |
|
130 |
9 |
202502270001 |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
1 cái |
Đông Tác |
Down thiết bị SW.MEDLATEC.RSC2608 ngày 26022025 |
|
131 |
9 |
202502250009 |
 |
 |
Dây nối quang SC/UPC |
PKCQ009 |
4 cái |
Đông Tác |
Down link MBF HN_HBT_HONG_MAI_2- HN_HBT_CT_IN ngày 25/02/2025 |
|
132 |
8 |
202502210007 |
 |
 |
Măng xông 8FO |
PKCQ022 |
1 cái |
Đông Tác |
Down SW.HNI012.THANHXUANNAM.RSC2924 - port27 · TO.P27:SW.FFC.DHHANOI.RSC5600 ngày 21/02/2025 |
|
133 |
8 |
202502210007 |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
1 cái |
Đông Tác |
Down SW.HNI012.THANHXUANNAM.RSC2924 - port27 · TO.P27:SW.FFC.DHHANOI.RSC5600 ngày 21/02/2025 |
|
134 |
8 |
202502210007 |
 |
 |
Cáp quang treo FTTH 4FO |
CQ021.1 |
510 m |
Đông Tác |
Down SW.HNI012.THANHXUANNAM.RSC2924 - port27 · TO.P27:SW.FFC.DHHANOI.RSC5600 ngày 21/02/2025 |
|
135 |
8 |
202502170002 |
 |
 |
Măng xông 12FO |
PKCQ023 |
2 cái |
Đông Tác |
Down link HN_TTI_TAM_HIEP - ME-CSR-HNI-C90.5---HN_TTI_LIEN_NINH |
|
136 |
8 |
202502170002 |
 |
 |
Dây néo cáp quang khoảng vượt 150 |
PKCQ011.1 |
2 cái |
Đông Tác |
Down link HN_TTI_TAM_HIEP - ME-CSR-HNI-C90.5---HN_TTI_LIEN_NINH |
|
137 |
8 |
202502170002 |
 |
 |
Cáp quang treo F8 - 12FO KV100 TH |
CQ014TH |
150 m |
Đông Tác |
Down link HN_TTI_TAM_HIEP - ME-CSR-HNI-C90.5---HN_TTI_LIEN_NINH |
|
138 |
7 |
202502150012 |
 |
 |
Măng xông 72FO |
PKCQ027 |
2 cái |
Đông Tác |
Down tuyến OTN 1 Trung Liệt 1 - Đông Anh ngày 15022025. |
|
139 |
7 |
202502150012 |
 |
 |
Măng xông 48FO |
PKCQ025 |
1 cái |
Đông Tác |
Down tuyến OTN 1 Trung Liệt 1 - Đông Anh ngày 15022025. |
|
140 |
7 |
202502150012 |
 |
 |
Cáp quang ngầm 72FO TH |
CQ006TH |
30 m |
Đông Tác |
Down tuyến OTN 1 Trung Liệt 1 - Đông Anh ngày 15022025. |
|
141 |
7 |
202502150010 |
 |
 |
Măng xông 8FO |
PKCQ022 |
1 cái |
Đông Tác |
HN_LBN_GARDEN_CITY - HN_LBN_THACH_BAN down & HN_LBN_GARDEN_CITY - HN_LBN_CU_KHOI down |
|
142 |
7 |
202502150000 |
 |
 |
Dây nhảy quang SC-SC/UPC 3m |
PKTBM034 |
1 cái |
Đông Tác |
Down kênh L3VPN Nội tỉnh HN: CN Số 136 Kim Ngưu - Số 9 Đào Duy Anh ngày 15/02/2025 (2) |
|
143 |
7 |
202502120009 |
 |
 |
Adapter quang SC - SC/UPC |
PKCQ005 |
1 cái |
Đông Tác |
Suy hao link HN_CGY_NGUYEN_VAN_HUYEN_4=HN_CGY_HOA_BINH_OFFICE_IBC ngày 12022025 |
|
144 |
7 |
202502120011 |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
2 cái |
Đông Tác |
Down thiết bị SW.MOBITECH.CAUGIAY.RSC2110 ngày 12022025 |
|
145 |
7 |
202502120011 |
 |
 |
Cáp quang treo FTTH 4FO |
CQ021.1 |
20 m |
Đông Tác |
Down thiết bị SW.MOBITECH.CAUGIAY.RSC2110 ngày 12022025 |
|
146 |
7 |
202502120003 |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
2 cái |
Đông Tác |
Node SW.NHNN.NGUYENTUAN.RSC2110 is Down. |
|
147 |
7 |
202502120003 |
 |
 |
Cáp quang treo FTTH 4FO |
CQ021.1 |
20 m |
Đông Tác |
Node SW.NHNN.NGUYENTUAN.RSC2110 is Down. |
|
148 |
7 |
202502110022 |
 |
 |
Dây nhảy quang SC-LC/UPC 5m |
PKTBM027 |
2 cái |
Đông Tác |
HN_LBN_GIANG_BIEN = HN_LBN_VIET_HUNG 11022025 |
|
149 |
7 |
202502110012 |
 |
 |
Măng xông 12FO |
PKCQ023 |
1 cái |
Đông Tác |
Down link AGG.HNI015.NGUYENVANLINH.TRAMMOI.ASR920 - GigabitEthernet0010 · Gi.0010To.Gi09.OLT.GiangBien ngày 11022025 |
|
150 |
7 |
202502110013 |
 |
 |
Adapter quang SC - SC/UPC |
PKCQ005 |
2 cái |
Hòa Lạc |
Down tuyến OTN 2 Hòa Lạc - Phú Xuyên |
|
151 |
7 |
202502100002 |
 |
 |
Dây néo cáp quang khoảng vượt 150 |
PKCQ011.1 |
2 cái |
Đông Tác |
Down tuyến DWDM Hà Nội - Phủ Lý |
|
152 |
7 |
202502100002 |
 |
 |
Cáp quang treo ADSS 72FO KV150 TH |
CQ023TH |
130 m |
Phúc Thọ |
Down SDH Hòa Lạc - Đông Anh |
|
153 |
7 |
202502100002 |
 |
 |
Măng xông 72FO |
PKCQ027 |
2 cái |
Phúc Thọ |
Down SDH Hòa Lạc - Đông Anh |
|
154 |
7 |
202502100002 |
 |
 |
Dây néo cáp quang khoảng vượt 150 |
PKCQ011.1 |
2 cái |
Phúc Thọ |
Down SDH Hòa Lạc - Đông Anh |
|
155 |
6 |
202502090011 |
 |
 |
Dây nhảy quang SC-SC/UPC 5m |
PKTBM035 |
2 cái |
Đông Tác |
Down kênh FTTH.HIGHLAND.DUYTAN.FTHLD1223008.1M.75M |
|
156 |
6 |
202502090011 |
 |
 |
Ống ruột gà phi 16 |
PKNT003 |
2 m |
Đông Tác |
Down kênh FTTH.HIGHLAND.DUYTAN.FTHLD1223008.1M.75M |
|
157 |
6 |
202502060002 |
 |
 |
Cáp quang treo ADSS 72FO KV150 TH |
CQ023TH |
70 m |
Phúc Thọ |
Down OTN Hòa Lạc - Đông Anh ngày 06/02/2025 |
|
158 |
6 |
202502060002 |
 |
 |
Măng xông 72FO |
PKCQ027 |
2 cái |
Phúc Thọ |
Down OTN Hòa Lạc - Đông Anh ngày 06/02/2025 |
|
159 |
6 |
202502060002 |
 |
 |
Dây néo cáp quang khoảng vượt 150 |
PKCQ011.1 |
2 cái |
Phúc Thọ |
Down OTN Hòa Lạc - Đông Anh ngày 06/02/2025 |
|
160 |
6 |
202502080014 |
 |
 |
Cáp quang ngầm 24FO TH |
CQ004TH |
45 m |
Đông Tác |
AGG.HNI015.NGUYENVANLINH.TRAMMOI.ASR920 - GigabitEthernet0/0/10 · Gi.0/0/10:To.Gi0/9.OLT.GiangBien Down |
|
161 |
6 |
202502080014 |
 |
 |
Măng xông 24FO |
PKCQ024 |
2 cái |
Đông Tác |
AGG.HNI015.NGUYENVANLINH.TRAMMOI.ASR920 - GigabitEthernet0/0/10 · Gi.0/0/10:To.Gi0/9.OLT.GiangBien Down |
|
162 |
6 |
202502080001 |
 |
 |
Măng xông 72FO |
PKCQ027 |
2 cái |
Phú Xuyên |
Down tuyến OTN 2 Hòa Lạc - Phú Xuyên |
|
163 |
6 |
202502080001 |
 |
 |
Dây néo cáp quang khoảng vượt 150 |
PKCQ011.1 |
2 cái |
Phú Xuyên |
Down tuyến OTN 2 Hòa Lạc - Phú Xuyên |
|
164 |
6 |
202502080001 |
 |
 |
Cáp quang treo ADSS 72FO KV150 TH |
CQ023TH |
230 m |
Phú Xuyên |
Down tuyến OTN 2 Hòa Lạc - Phú Xuyên |
|
165 |
6 |
202502070007 |
 |
 |
Măng xông 24FO |
PKCQ024 |
1 cái |
Đông Tác |
P2P BIDV 191 Bà Triệu - 7 Duy Tân down PBDV1019001 |
|
166 |
6 |
202502070007 |
 |
 |
Ống ruột gà phi 16 |
PKNT003 |
6 m |
Đông Tác |
P2P BIDV 191 Bà Triệu - 7 Duy Tân down PBDV1019001 |
|
167 |
6 |
202502070007 |
 |
 |
Cáp quang ngầm 24FO TH |
CQ004TH |
6 m |
Đông Tác |
P2P BIDV 191 Bà Triệu - 7 Duy Tân down PBDV1019001 |
|
168 |
6 |
202502070002 |
 |
 |
Măng xông 12FO |
PKCQ023 |
1 cái |
Đông Tác |
Down link MBF HN_LBN_DUC_GIANG_2=HN_LBN_CHO_O_CACH ngày 07022025 |
|
169 |
6 |
202502070001 |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
1 cái |
Đông Tác |
Down thiết bị SW-THS-MB-BATRIEU-SF300 ngày 07022025 |
|
170 |
6 |
202502060006 |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
1 cái |
Đông Tác |
Down kênh P2P BIDV 191 Bà Triệu - 7 Duy Tân PBDV1019001 ngày 06/02/2025 |
|
171 |
6 |
202502040012 |
 |
 |
Dây néo cáp quang khoảng vượt 150 |
PKCQ011.1 |
1 cái |
Đông Tác |
"Down kết nối AGG.HNI044.NGOTATTO.ASR903.HTC-ITC - TenGigabitEthernet010 · TO.IGP.PORT25.SW.HNI015.NGUYENVANLINH.RSC2924 (4) " |
|
172 |
6 |
202502040006 |
 |
 |
Cáp quang ngầm 8FO |
CQ002 |
80 m |
Đông Tác |
Down kênh L2VNP.GTEL.L2GTL0624001 ngày 04/02/2025 |
|
173 |
6 |
202502040006 |
 |
 |
Măng xông 12FO |
PKCQ023 |
2 cái |
Đông Tác |
Down kênh L2VNP.GTEL.L2GTL0624001 ngày 04/02/2025 |
|
174 |
6 |
202502040000 |
 |
 |
Dây nhảy quang SC-SC/UPC 5m |
PKTBM035 |
2 cái |
Đông Tác |
Down kênh FTTH.HIGHLAND.DUYTAN.FTHLD1223007.1.5M.85M ngày 04022025 |
|
175 |
5 |
202502010003 |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
1 cái |
Đông Tác |
Down link MBF HN_LBN_GA_GIA_LAMHN_LBN_564_NGUYEN_VAN_CU và HN_LBN_HV_HAU_CANHN - LBN_GA_GIA_LAM ngày 01/02/2024 |
|
176 |
5 |
202501270010 |
 |
 |
Cáp quang ngầm 24FO TH |
CQ004TH |
60 m |
Đông Tác |
Down link MBF HN_LBN_53_DUC_GIANG = HN_LBN_XD_DUC_GIANG && HN_LBN_DUC_GIANG_2 = HN_LBN_CHO_O_CACH |
|
177 |
5 |
202501270010 |
 |
 |
Măng xông 8FO |
PKCQ022 |
1 cái |
Đông Tác |
Down link MBF HN_LBN_53_DUC_GIANG = HN_LBN_XD_DUC_GIANG && HN_LBN_DUC_GIANG_2 = HN_LBN_CHO_O_CACH |
|
178 |
5 |
202501270010 |
 |
 |
Dây néo cáp quang khoảng vượt 150 |
PKCQ011.1 |
1 cái |
Đông Tác |
Down link MBF HN_LBN_53_DUC_GIANG = HN_LBN_XD_DUC_GIANG && HN_LBN_DUC_GIANG_2 = HN_LBN_CHO_O_CACH |
|
179 |
5 |
202501270006 |
 |
 |
Măng xông 72FO |
PKCQ027 |
2 cái |
Phúc Thọ |
Down tuyến CWDM Hòa Lạc - Trung Liệt hướng Mễ Trì ngày 27012025 |
|
180 |
5 |
202501270006 |
 |
 |
Dây néo cáp quang khoảng vượt 150 |
PKCQ011.1 |
2 cái |
Phúc Thọ |
Down tuyến CWDM Hòa Lạc - Trung Liệt hướng Mễ Trì ngày 27012025 |
|
181 |
5 |
202501270006 |
 |
 |
Cáp quang treo ADSS 72FO KV150 TH |
CQ023TH |
200 m |
Hòa Lạc |
Down tuyến CWDM Hòa Lạc - Trung Liệt hướng Mễ Trì ngày 27012025 |
|
182 |
5 |
202501270007 |
 |
 |
Măng xông 8FO |
PKCQ022 |
1 cái |
Đông Tác |
Down kênh L3VPN.BACA.PGD.HAHUYTAP.YENVIEN.L3BAB1117031 (6) |
|
183 |
5 |
202501250011 |
 |
 |
Dây nhảy quang SC/UPC - SC/APC 5m |
PKTBM129 |
1 cái |
Đông Tác |
Suy hao kênh P2P VOTV IA20 - FLOREN ngày 25012025 |
|
184 |
4 |
202501250002 |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
1 cái |
Đông Tác |
L2VPN.NHNN.211XaDan-ThaiThinh.2Mb.L2AGB1014002.VIA.C17H34 Down |
|
185 |
4 |
202501230006 |
 |
 |
Măng xông 12FO |
PKCQ023 |
1 cái |
Đông Tác |
Down link MBF HN_HMI_PHAP_VAN=HN_TTI_TAM_HIEP_2 ngày 23012025 |
|
186 |
4 |
202501230006 |
 |
 |
Dây néo cáp quang khoảng vượt 150 |
PKCQ011.1 |
2 cái |
Đông Tác |
Down link MBF HN_HMI_PHAP_VAN=HN_TTI_TAM_HIEP_2 ngày 23012025 |
|
187 |
4 |
202501230006 |
 |
 |
Cáp quang ngầm 8FO TH |
CQ002TH |
110 m |
Đông Tác |
Down link MBF HN_HMI_PHAP_VAN=HN_TTI_TAM_HIEP_2 ngày 23012025 |
|
188 |
2 |
202501090023 |
![]() |
![]() |
Dây nhảy quang SC-SC/UPC 5m |
PKTBM035 |
2 cái |
Hòa Lạc |
Suy hao P2P FCI Ecodc- FPT Phạm Văn Bạch NPP1024001 (Cáp chôn ĐL Thăng Long) |
|
189 |
2 |
202501090023 |
![]() |
![]() |
Adapter quang SC - SC/UPC |
PKCQ005 |
2 cái |
Hòa Lạc |
Suy hao P2P FCI Ecodc- FPT Phạm Văn Bạch NPP1024001 (Cáp chôn ĐL Thăng Long) |
|
190 |
2 |
Bảo dưỡng |
 |
 |
Dây nhảy quang SC-SC/UPC 5m |
PKTBM035 |
2 cái |
Đông Tác |
TRiển khai kênh FTTO KH KIM LIÊN GROUP; Sid SFO0125001; SFO0125002 ( DSP-3539 dùng tại tủ C21H44 0 ) |
|
191 |
1 |
202501050016 |
 |
 |
Măng xông 72FO |
PKCQ027 |
1 cái |
Phú Xuyên |
Down link AGG.HNI003.HOALAC.01.ASR920.HTC-ITC - GigabitEthernet0020 · TO.PORT.4SW.HNI039.MBF.PHUXUYEN.RSC2924 ngày 05012024 |
|
192 |
1 |
202501050015 |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
1 cái |
Đông Tác |
SW.HOCVIEN.ANNINH.RSC2128 is Down. 05012024 |
|
193 |
1 |
202501040006 |
 |
 |
Măng xông 48FO |
PKCQ025 |
1 cái |
Phú Xuyên |
Down link SW.HNI039.MBF.PHUXUYEN.RSC2924 - port4 · TO.GI0020AGG.HNI003.HOALAC.01.ASR920.HTC-ITC ngày 04012024 |
|
194 |
1 |
202501030004 |
 |
 |
Măng xông 8FO |
PKCQ022 |
1 cái |
Đông Tác |
Down link MBF HN_TTI_DUYEN_HA_2 - HN_TTI_VINH_QUYNH_2 |
|
195 |
1 |
202501020024 |
 |
 |
Măng xông 72FO |
PKCQ027 |
2 cái |
Phúc Thọ |
Down tuyến OTN 2 Hòa Lạc - Ga Bắc Ninh |
|
196 |
1 |
Bảo dưỡng |
 |
 |
Dây nhảy quang SC-LC/UPC 5m |
PKTBM027 |
1 cái |
Đông Tác |
Sử dụng máy đo. 202501020009 P2P BIDV Số 7 Duy Tân - Viettel IDC PPBDV07190001 down |
|
197 |
1 |
202501020020 |
 |
 |
Dây nhảy quang SC-LC/UPC 5m |
PKTBM027 |
1 cái |
Đông Tác |
Down thiết bị SW.BOX.HN.RSC2126 ngày 02012025 |
|
198 |
1 |
202412310000 |
 |
 |
Măng xông 4FO |
PKCQ026 |
1 cái |
Đông Tác |
Down UPLINK.DA.TIMES.CITY.VIA.ICTECH ngày 31122024 |
|
199 |
1 |
202412310000 |
 |
 |
Cáp quang treo FTTH 4FO |
CQ021.1 |
20 m |
Đông Tác |
Down UPLINK.DA.TIMES.CITY.VIA.ICTECH ngày 31122024 |
|